Thời khoá biểu Trường THCS Sơn Đà thực hiện từ 05/09/2022.
THỨ | TIẾT | 6A (Hường) | 6B (Vân) | 6C (Linh) | 6D (Minh) | 7A (Đ.Thảo) | |||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | ||
2 | 1 | Chào cờ |
| Chào cờ |
| Chào cờ |
| Chào cờ |
|
| Toán - Phấn |
2 | GDĐP - Linh |
| TNHN - Minh |
| Toán - Hường |
| Văn - Thắm |
|
| Văn - Đ.Thảo | |
3 | LSĐL - Dung |
| NN - Vân |
| LSĐL - Linh |
| NT1 (ÂN) - Minh |
|
| KHTN - Ánh | |
4 | LSĐL - Dung |
| TD - P.Hà |
| Văn - Thắm |
| Toán - Hường |
|
| LSĐL - Linh | |
5 | Toán - Hường |
| CN - P.Hà |
| GDĐP - Linh |
| CN - H.Yến |
|
| Chào cờ | |
3 | 1 | LSĐL - Dung |
| Toán - An |
| KHTN - Hằng |
| TD - P.Hà |
|
| TNHN - Tuấn |
2 | TD - P.Hà |
| Toán - An |
| KHTN - Hằng |
| LSĐL - Đ.Thảo |
|
| KHTN - Ánh | |
3 | Văn - Lương |
| TD - P.Hà |
| TNHN - Viện |
| LSĐL - Đ.Thảo |
|
| KHTN - Ánh | |
4 | Văn - Lương |
| LSĐL - Đ.Thảo |
| TD - P.Hà |
| KHTN - Hằng |
|
| NN - P.Yến | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 | Văn - Lương |
| Văn - N.Hương |
| NN - Vân |
| TD - P.Hà |
|
| Toán - Phấn |
2 | Văn - Lương |
| Văn - N.Hương |
| NT1 (ÂN) - Minh |
| KHTN - Hằng |
|
| CD - Diện | |
3 | NN - Vân |
| LSĐL - Đ.Thảo |
| TD - P.Hà |
| KHTN - Hằng |
|
| NN - P.Yến | |
4 | NN - Vân |
| LSĐL - Đ.Thảo |
| CN - P.Hà |
| TNHN - Minh |
|
| LSĐL - Linh | |
5 | TNHN - Minh |
| NN - Vân |
| KHTN - Hằng |
| LSĐL - Đ.Thảo |
|
| TD - H.Yến | |
5 | 1 | KHTN - Lan |
| Toán - An |
| Văn - Thắm |
| Toán - Hường |
|
| LSĐL - Linh |
2 | KHTN - Lan |
| Toán - An |
| Văn - Thắm |
| Toán - Hường |
|
| NN - P.Yến | |
3 | Toán - Hường |
| NN - Vân |
| KHTN - Hằng |
| Văn - Thắm |
|
| Toán - Phấn | |
4 | TD - P.Hà |
| KHTN - Lan |
| Toán - Hường |
| NN - Vân |
|
| GDĐP - Hợi | |
5 | CN - P.Hà |
| KHTN - Lan |
| NN - Vân |
| KHTN - Hằng |
|
| CN - Hằng | |
6 | 1 | KHTN - Lan |
| GDĐP - Vân |
| LSĐL - Linh |
| Văn - Thắm |
|
| NT1 (ÂN) - Minh |
2 | KHTN - Lan |
| NT1 (ÂN) - Minh |
| LSĐL - Linh |
| Văn - Thắm |
|
| Văn - Đ.Thảo | |
3 | NT1 (ÂN) - Minh |
| KHTN - Lan |
| NN - Vân |
| Toán - Hường |
|
| KHTN - Ánh | |
4 | Toán - Hường |
| KHTN - Lan |
| Văn - Thắm |
| NN - Vân |
|
| Toán - Phấn | |
5 | SH Lớp |
| SH Lớp |
| SH Lớp |
| SH Lớp |
|
| SH Lớp | |
7 | 1 | Toán - Hường |
| NT2 (MT) - Tuấn |
| CD - Diện |
| NN - Vân |
|
| Văn - Đ.Thảo |
2 | CD - Diện |
| Văn - N.Hương |
| NT2 (MT) - Tuấn |
| GDĐP - Vân |
|
| Văn - Đ.Thảo | |
3 | NT2 (MT) - Tuấn |
| Văn - N.Hương |
| Toán - Hường |
| CD - Diện |
|
| TD - H.Yến | |
4 | NN - Vân |
| CD - Diện |
| Toán - Hường |
| NT2 (MT) - Tuấn |
|
| NT2 (MT) - Tuấn | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỨ | TIẾT | 7B (Loan) | 7C (Ánh) | 8A (Lương) | 8B (N.Hương) | 8C (Hợi) | |||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | ||
2 | 1 |
| Văn - Đ.Thảo |
| KHTN - Ánh |
| Văn - Lương |
| Văn - N.Hương |
| Địa - Hợi |
2 |
| Toán - Phấn |
| KHTN - Ánh |
| Sinh - Loan |
| NN - Bình |
| Văn - Lương | |
3 |
| LSĐL - Linh |
| Toán - Phấn |
| NN - Bình |
| Sử - Dung |
| Văn - Lương | |
4 |
| KHTN - Loan |
| Toán - Phấn |
| Sử - Dung |
| Địa - Hợi |
| NN - Bình | |
5 |
| Chào cờ |
| Chào cờ |
| Chào cờ |
| Chào cờ |
| Chào cờ | |
3 | 1 |
| TNHN - Dung |
| NN - P.Yến |
| Hoá - Hường |
| Toán - Thuỷ |
| TC Toán - Phấn |
2 |
| NT1 (ÂN) - Minh |
| NT2 (MT) - Tuấn |
| Sinh - Loan |
| TC Toán - Thuỷ |
| Toán - Phấn | |
3 |
| NN - P.Yến |
| Văn - C.Hà |
| Toán - Thuỷ |
| Văn - N.Hương |
| Toán - Phấn | |
4 |
| KHTN - Loan |
| Văn - C.Hà |
| ÂN - Minh |
| Văn - N.Hương |
| Sử - Dung | |
5 |
|
|
|
|
| TC Toán - Thuỷ |
| ÂN - Minh |
| Sinh - Ánh | |
4 | 1 |
| LSĐL - Linh |
| CD - Diện |
| Văn - Lương |
| NN - Bình |
| Sử - Dung |
2 |
| Toán - Phấn |
| LSĐL - Linh |
| Văn - Lương |
| Lý - Hằng |
| TD - P.Hà | |
3 |
| Toán - Phấn |
| TD - H.Yến |
| Sử - Dung |
| TC Văn - Lương |
| NN - Bình | |
4 |
| CD - Diện |
| NN - P.Yến |
| NN - Bình |
| TD - P.Hà |
| CN - Hằng | |
5 |
| NN - P.Yến |
| Toán - Phấn |
| TD - P.Hà |
| Sử - Dung |
| TC Văn - Lương | |
5 | 1 |
| Toán - Phấn |
| NN - P.Yến |
| CD - Diện |
| MT - Tuấn |
| Lý - Hằng |
2 |
| LSĐL - Linh |
| Toán - Phấn |
| MT - Tuấn |
| CD - Diện |
| NN - Bình | |
3 |
| NN - P.Yến |
| CN - Hằng |
| TC Văn - Lương |
| Toán - Thuỷ |
| MT - Tuấn | |
4 |
| CN - Hằng |
| LSĐL - Linh |
| Toán - Thuỷ |
| NN - Bình |
| Văn - Lương | |
5 |
| GDĐP - Hợi |
| LSĐL - Linh |
| NN - Bình |
| Sinh - Ánh |
| CD - Diện | |
6 | 1 |
| Văn - Đ.Thảo |
| GDĐP - Hợi |
| Lý - Hằng |
| Sinh - Ánh |
| Toán - Phấn |
2 |
| KHTN - Loan |
| TD - H.Yến |
| Văn - Lương |
| Văn - N.Hương |
| Toán - Phấn | |
3 |
| KHTN - Loan |
| NT1 (ÂN) - Minh |
| Địa - Hợi |
| CN - Hằng |
| Hoá - Chiến | |
4 |
| TD - H.Yến |
| KHTN - Ánh |
| CN - Hằng |
| Hoá - Chiến |
| Văn - Lương | |
5 |
| SH Lớp |
| SH Lớp |
| SH Lớp |
| SH Lớp |
| SH Lớp | |
7 | 1 |
| NT2 (MT) - Tuấn |
| Văn - C.Hà |
| Toán - Thuỷ |
| Hoá - Chiến |
| TD - P.Hà |
2 |
| TD - H.Yến |
| Văn - C.Hà |
| Toán - Thuỷ |
| TD - P.Hà |
| Sinh - Ánh | |
3 |
| Văn - Đ.Thảo |
| TNHN - Tuấn |
| Hoá - Hường |
| Toán - Thuỷ |
| ÂN - Minh | |
4 |
| Văn - Đ.Thảo |
| KHTN - Ánh |
| TD - P.Hà |
| Toán - Thuỷ |
| Hoá - Chiến | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỨ | TIẾT | 8D (Đ.Hương) | 9A (H.Yến) | 9B (Diện) | 9C (C.Hà) | 9D (Liên) | |||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | ||
2 | 1 |
| NN - Bình | Chào cờ |
| Chào cờ |
| Chào cờ |
| Chào cờ |
|
2 |
| Văn - N.Hương | Toán - Đ.Hương |
| Văn - C.Hà |
| TD - H.Yến |
| Văn - Liên |
| |
3 |
| Toán - Đ.Hương | Văn - Liên |
| Văn - C.Hà |
| Hoá - Chiến |
| TD - H.Yến |
| |
4 |
| Toán - Đ.Hương | CD - Diện |
| Hoá - Chiến |
| Văn - C.Hà |
| Toán - Đ.Hương |
| |
5 |
| Chào cờ | TC Toán - Đ.Hương |
| CD - Diện |
| TC Văn - Liên |
| Hoá - Chiến |
| |
3 | 1 |
| Văn - N.Hương | Sinh - Loan |
| Toán - Thuỷ |
| MT - Tuấn |
| NN - P.Yến |
|
2 |
| Văn - N.Hương | NN - P.Yến |
| Toán - Thuỷ |
| Lý - Lan |
| Sinh - Loan |
| |
3 |
| TC Văn - Thắm | NN - P.Yến |
| MT - Tuấn |
| Toán - Thuỷ |
| CN - Lan |
| |
4 |
| MT - Tuấn | MT - Tuấn |
| NN - Bình |
| Sinh - Loan |
| Lý - Lan |
| |
5 |
| Sử - Dung | Lý - Lan |
| Sinh - Loan |
| NN - Bình |
| MT - Tuấn |
| |
4 | 1 |
| Lý - Hằng | Toán - Đ.Hương |
| TD - H.Yến |
| Toán - Thuỷ |
| Địa - Hợi |
|
2 |
| NN - Bình | TD - H.Yến |
| Địa - Hợi |
| Toán - Thuỷ |
| Lý - Lan |
| |
3 |
| TD - P.Hà | Lý - Lan |
| TC Toán - Đ.Hương |
| Địa - Hợi |
| TD - H.Yến |
| |
4 |
| Sử - Dung | NN - P.Yến |
| Toán - Thuỷ |
| Lý - Lan |
| Toán - Đ.Hương |
| |
5 |
| CN - Hằng | Địa - Hợi |
| Lý - Lan |
| TD - H.Yến |
| NN - P.Yến |
| |
5 | 1 |
| NN - Bình | Sử - Dung |
| Văn - C.Hà |
| NN - Bình |
| Toán - Đ.Hương |
|
2 |
| Địa - Hợi | Văn - Liên |
| Văn - C.Hà |
| Sử - Dung |
| Toán - Đ.Hương |
| |
3 |
| Sinh - Ánh | Văn - Liên |
| NN - Bình |
| Văn - C.Hà |
| Hoá - Chiến |
| |
4 |
| CD - Diện | Toán - Đ.Hương |
| Hoá - Chiến |
| Văn - C.Hà |
| Sử - Dung |
| |
5 |
| TC Toán - Thuỷ | Hoá - Chiến |
| Sử - Dung |
| TC Toán - Đ.Hương |
| Văn - Liên |
| |
6 | 1 |
| Văn - N.Hương | TD - H.Yến |
| TC Văn - Liên |
| NN - Bình |
| NN - P.Yến |
|
2 |
| Hoá - Chiến | Toán - Đ.Hương |
| Văn - C.Hà |
| CD - Diện |
| Văn - Liên |
| |
3 |
| Toán - Đ.Hương | Văn - Liên |
| NN - Bình |
| Văn - C.Hà |
| TC Toán - Đ.Hương |
| |
4 |
| Toán - Đ.Hương | TC Văn - Liên |
| TD - H.Yến |
| Văn - C.Hà |
| CD - Diện |
| |
5 |
| SH Lớp | SH Lớp |
| SH Lớp |
| SH Lớp |
| SH Lớp |
| |
7 | 1 |
| Sinh - Ánh | Hoá - Chiến |
| Sinh - Loan |
| Địa - Hợi |
| Văn - Liên |
|
2 |
| Hoá - Chiến | Địa - Hợi |
| Lý - Lan |
| Hoá - Chiến |
| Văn - Liên |
| |
3 |
| TD - P.Hà | Văn - Liên |
| Toán - Thuỷ |
| CN - Lan |
| Sinh - Loan |
| |
4 |
| ÂN - Minh | Sinh - Loan |
| CN - Lan |
| Toán - Thuỷ |
| Địa - Hợi |
| |
5 |
|
| CN - Lan |
| Địa - Hợi |
| Sinh - Loan |
| TC Văn - Liên |
|